Có 2 kết quả:

拖曳伞 tuō yè sǎn ㄊㄨㄛ ㄜˋ ㄙㄢˇ拖曳傘 tuō yè sǎn ㄊㄨㄛ ㄜˋ ㄙㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

parasail

Từ điển Trung-Anh

parasail